SKKN Một số biện pháp tạo môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai (Nguyễn Văn Thiên)
Bạn đang xem tài liệu "SKKN Một số biện pháp tạo môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai (Nguyễn Văn Thiên)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: SKKN Một số biện pháp tạo môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai (Nguyễn Văn Thiên)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BÁO CÁO TÓM TẮT Biện pháp nâng cao chất lượng công tác giảng dạy Tên biện pháp: Một số biện pháp tạo môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai Họ và tên: Nguyễn Văn Thiên Đơn vị công tác: Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai. Phần I THỰC TRẠNG THỰC TIỄN 1. Đánh giá chung Nhiều năm nay, Trường Tiểu học số 2 Võ Lao cũng như các trường trong toàn tỉnh Lào Cai đã nghiêm túc phấn đấu thực hiện chủ đề năm học “Vì học sinh thân yêu”; Xây dựng “Trường học hạnh phúc; Đổi mới và hội nhập”. Chính vì thế môi trường của Trường Tiểu học số 2 Võ Lao nói riêng và các trường trong toàn huyện, toàn tỉnh nói chung đã có nhiều chuyển biến rõ nét. Thầy cô giáo thực hiện nhiệm vụ chuyên nghiệp hơn, chất lượng nhà giáo ngày càng cao, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số ngày càng linh hoạt. Học sinh được chăm lo, giáo dục chu đáo, chất lượng học tập ổn định và dần đi vào chiều sâu. Trường Tiểu học số 2 Võ Lao cũng không ngừng tiến bộ, đã khẳng định được vai trò vị thế của mỗi thầy cô giáo trong từng vị trí công tác. Nhà trường cơ bản đã tạo được một môi trường học tập an toàn, vui vẻ, hiệu quả, hạnh phúc. Tuy nhiên, đó cũng chỉ là những thành quả bước đầu. Sự nghiệp giáo dục còn đòi hỏi mỗi nhà quản lý giáo dục vẫn phải suy nghĩ tìm tòi, áp dụng các giải pháp mới để nâng cao chất lượng giáo dục, tạo lập một ngôi trường hạnh phúc cũng cồn gặp nhiều khó khăn, thử thách. Hiện tại, môi trường học đường của Trường Tiểu học số 2 Võ Lao vẫn chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu "học tập vui vẻ, hạnh phúc" mà ngành giáo dục đề ra. 2. Ưu điểm của các biện pháp đã được áp dụng tại nhà trường Về môi trường học tập: - Nhà trường đã xây dựng được cảnh quan xanh, sạch, đẹp, góp phần tạo cảm giác thoải mái cho học sinh. Phòng học được trang trí sinh động, thân thiện, kích thích sự sáng tạo của học sinh. Về hoạt động giảng dạy: - Giáo viên tích cực đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số, lồng ghép trò chơi và các hoạt động nhóm trong giờ học. Nhà trường 2 tổ chức các sự kiện định kỳ như: Ngày hội thể thao, Ngày hội STEM, Hội thi kể chuyện, Vẽ tranh, Gặp gỡ nhân chứng lịch sử, Ngày Tết cổ truyền quê em giúp học sinh rèn luyện kỹ năng mềm và tinh thần yêu quê hương đất nước, lòng biết ơn... Về sự gắn kết với phụ huynh: Phụ huynh ngày càng tham gia tích cực vào các hoạt động của trường, như hỗ trợ tổ chức sự kiện hoặc phối hợp giáo dục con em tại nhà, công tác xã hội hóa giáo dục, công tác tuyên truyền 3. Khuyết điểm của các biện pháp đang áp dụng tại nhà trường Thiếu tính đồng bộ: Một số biện pháp chỉ mang tính nhất thời, chưa được duy trì và phát triển thành kế hoạch dài hạn. Chưa khai thác triệt để vai trò công nghệ: Công nghệ đôi khi chưa được ứng dụng hiệu quả trong giảng dạy, dẫn đến việc chưa tận dụng tối đa tài nguyên giáo dục hiện đại. Hạn chế trong đào tạo giáo viên: Một số giáo viên chưa thành thạo các kỹ năng đổi mới, khiến việc triển khai các phương pháp sáng tạo còn gặp nhiều trở ngại, một số giáo viên kỹ năng mềm có phần hạn chế (chưa sôi nổi khi dạy học, ít hoạt động cùng học sinh trong các hoạt động vui chơi, giờ học còn nặng nề chưa tạo được bầu không khí vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả). Phần II NỘI DUNG BIỆN PHÁP 1. Mục đích của biện pháp Tạo môi trường học tập vui vẻ, hạnh phúc và hiệu quả: Môi trường giáo dục không chỉ là nơi học sinh đến để tiếp nhận kiến thức mà còn là không gian nuôi dưỡng tâm hồn, khơi dậy niềm vui, sự sáng tạo và tinh thần yêu thích học tập. Các biện pháp được thiết kế nhằm biến mỗi ngày đến trường thành một trải nghiệm thú vị và tích cực cho học sinh. Giảm thiểu áp lực học tập, giúp học sinh thoải mái phát huy năng lực cá nhân, từ đó cải thiện kết quả học tập. Phát triển toàn diện nhân cách và kỹ năng sống, giá trị sống: Các biện pháp không chỉ tập trung vào việc nâng cao kiến thức mà còn chú trọng phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng quản lý cảm xúc, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm và tư duy sáng tạo. Hỗ trợ học sinh trở thành những cá nhân tự tin, biết yêu thương, sẻ chia và có trách nhiệm với bản thân, gia đình, cộng đồng. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong cộng đồng giáo dục: Thúc đẩy mối quan hệ tích cực giữa học sinh, giáo viên và phụ huynh. Một môi trường học tập hạnh phúc cần sự tham gia, ủng hộ từ gia đình, nhà trường, xã hội. 3 Xây dựng tinh thần đoàn kết, hợp tác và chia sẻ trong nhà trường, từ đó tạo ra một tập thể mạnh mẽ, vững chắc. Nâng cao chất lượng giảng dạy: Việc áp dụng các phương pháp sáng tạo, tích hợp công nghệ và tổ chức hoạt động ngoại khóa giúp giáo viên có thêm công cụ và động lực để đổi mới, cải thiện hiệu quả giảng dạy. Tăng cường sự tương tác, giúp giáo viên nắm bắt nhu cầu, tâm lý học sinh tốt hơn. Giúp lãnh đạo nhà trường thấu hiểu những khó khăn của đồng nghiệp hơn. 2. Tính mới của biện pháp Đổi mới trong cách tiếp cận giáo dục: Đổi mới từ Hiệu trưởng, các Phó Hiệu trưởng đến từng thành viên trong đơn vị: Thay vì chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức, các biện pháp hướng đến việc giáo dục toàn diện, lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích sự tham gia chủ động của các em trong quá trình học tập. Lồng ghép các yếu tố giáo dục cảm xúc (EQ - khả năng xác định, kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ của bản thân và người xung quanh) vào bài giảng, giúp học sinh không chỉ giỏi về trí tuệ mà còn trưởng thành về tâm hồn và nhân cách. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Sử dụng các công cụ, phần mềm trực tuyến, và trí tuệ nhân tạo (AI) trong giảng dạy để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả trong giảng dạy. Điều này phù hợp với xu hướng giáo dục 4.0, tạo điều kiện cho học sinh làm quen với các kỹ năng công nghệ cần thiết trong thời đại số. Phát triển thư viện số và các nền tảng học trực tuyến để học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi, không bị giới hạn bởi không gian lớp học truyền thống. Tích hợp giáo dục trải nghiệm và thực tiễn: Các biện pháp nhấn mạnh vào việc đưa học sinh ra khỏi lớp học, tham gia vào các hoạt động thực tế như khám phá thiên nhiên, tham quan làng nghề, trải nghiệm nghề nghiệp. Đây là cách học hiệu quả để các em không chỉ nhớ bài lâu hơn mà còn áp dụng được kiến thức vào đời sống. Tăng cường các câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa để học sinh tự do phát triển sở thích, năng khiếu cá nhân. Khai thác vai trò của cộng đồng: Các biện pháp khuyến khích sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng trong việc xây dựng môi trường giáo dục hạnh phúc. Các hoạt động như: “Ngày Tết quê em”, "Một ngày làm việc cùng bố mẹ", "Ngày hội gia đình tại trường" sẽ giúp gia đình và nhà trường kết nối chặt chẽ hơn, đồng thời làm phong phú thêm trải nghiệm học tập cho học sinh. Thích nghi với điều kiện đặc thù: Việc đưa các yếu tố văn hóa địa phương, hoạt động gắn với bản sắc dân tộc Tày vào giảng dạy là điểm mới tạo nên sự khác biệt, tạo nên sự tin yêu của cộng đồng dân cư đối với nhà trường như: Mặc áo dân 4 tộc Tày, nói tiếng Tày, kể các câu chuyện dân tộc Tày, hát, múa các bài hát dân tộc Tày 3. Mô tả chi tiết nội dung của biện pháp * Biện pháp 1: Tạo động lực cho đội ngũ - Tạo môi trường làm việc tích cực + Xây dựng hệ thống mối quan hệ tốt đẹp giữa các thành viên trong đơn vị (Cán bộ quản lý - Giáo viên - Nhân viên - Học sinh - Cha mẹ học sinh cần có mối quan hệ chặt chẽ). + Đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, an toàn và đầy đủ. + Khuyến khích hoạt động, chia sẻ kinh nghiệm giữa các học viên. - Ghi nhận và khen thưởng + Kịp thời biểu dương, khen thưởng thành viên có thành tích xuất sắc trong giảng dạy và học tập. + Tổ chức các buổi tuyên dương trong tập thể để tăng cường tính tự giác và tự nguyện thực hiện nhiệm vụ. - Phát triển năng lực chuyên môn + Tạo điều kiện để giáo viên tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ. + Khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, ứng dụng công nghệ để giảng dạy. + Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn, hội thảo để học hỏi lẫn nhau. - Tăng cường giao tiếp và lắng nghe: Việc này không chỉ tăng cường giao tiếp mà còn xây dựng mối quan hệ gắn kết, tạo động lực cho giáo viên - Hỗ trợ về quyền lợi và phúc lợi + Đảm bảo chế độ lương, thưởng và đầy đủ các chính sách phúc lợi theo quy định. + Quan tâm đến đời sống cá nhân của giáo viên, gia đình viên chức, quan tâm đến học sinh. - Khơi dậy tinh thần sáng tạo và cống hiến: Lãnh đạo nhà trường cần khuyến khích giáo viên đổi mới và phải hỗ trợ giáo viên vượt qua rào cản, tạo cảm giác hào hứng và ý nghĩa khi cống hiến cho sự nghiệp - Tổ chức hoạt động gắn kết tập tin + Tổ chức các buổi ngoại khóa, hoạt động ngoại khóa hoặc các sự kiện trong trường để tăng cường sức mạnh gắn kết. + Xây dựng văn bản hóa tập thể với các giá trị chung, để mọi người cảm thấy tự hào và hăng say trong công việc, tạo ra môi trường học vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả. 5 * Biện pháp 2: Xây dựng không gian học đường vui tươi, sáng tạo Môi trường học tập ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý học sinh và chất lượng giáo dục. Một không gian học tập thân thiện, sáng tạo không chỉ giúp học sinh hứng thú hơn mà còn tạo động lực cho giáo viên trong công tác giảng dạy. Cách làm cụ thể: - Trang trí lớp học theo từng chủ đề mỗi tháng (chủ đề thiên nhiên, gia đình, lễ hội...). - Thiết kế các góc học tập sáng tạo trong lớp, ví dụ: + Góc Khám Phá: Bao gồm các sách, tranh ảnh, mô hình nhỏ về thiên nhiên, khoa học. + Góc Thư Giãn: Có thảm, gối ôm, sách truyện, tranh tô màu giúp học sinh thư giãn khi cần. - Phát triển "Góc Học Tập Xanh" với cây cảnh nhỏ để học sinh tự chăm sóc. - Tổ chức thi "Lớp học vui vẻ" để khuyến khích các lớp thi đua sáng tạo không gian riêng. Mục đích: + Tạo môi trường học tập thoải mái, giảm áp lực. + Kích thích sự sáng tạo và khả năng tự quản lý của học sinh. + Xây dựng tinh thần đoàn kết trong tập thể lớp. Hiệu quả + Học sinh cảm thấy yêu thích lớp học, muốn đến trường mỗi ngày. + Giáo viên có môi trường thuận lợi để đổi mới phương pháp giảng dạy. * Biện pháp 3: Phát triển giáo dục cảm xúc (EQ) Với cương vị là quản lý nhà trường, bản thân tích cực lan tỏa cảm xúc tốt đẹp tới toàn thể viên chức (giáo viên, nhân viên), đến cha mẹ học sinh để đội ngũ, cũng như cha mẹ học sinh, học sinh cảm nhận được khi đến trường là lúc nào cũng vui, phấn khởi. Từ đó giáo viên sẽ lan tỏa cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc đến học sinh, đến từng bài giảng. Giáo dục cảm xúc giúp học sinh nhận thức và quản lý tốt cảm xúc của bản thân, hiểu và tôn trọng cảm xúc của người khác, từ đó hình thành nhân cách tích cực. + Tích hợp các bài học cảm xúc vào môn Tiếng Việt và Đạo đức. Ví dụ: + Thảo luận các câu chuyện về sự sẻ chia, lòng biết ơn, sự kiên nhẫn. - Tổ chức giờ sinh hoạt chuyên đề như: + Diễn đàn điều em muốn nói, lắng nghe, chia sẻ yêu thương. + “Cách xử lý khi bị bắt nạt”. + “Làm thế nào để cảm thấy tự tin hơn?”. + Có thái độ tốt đẹp khi trường, lớp, gia đình khi có khách đến thăm: Biết chào hỏi, biết cảm ơn, biết trình bày ý kiến . 6 - Thực hiện hoạt động “Hộp cảm xúc” tại mỗi lớp, tại nhà trường: Mỗi học sinh sẽ ghi lại cảm xúc của mình trong ngày (vui, buồn, tức giận...) và bỏ vào hộp. Cuối tuần, giáo viên cùng học sinh thảo luận về cách xử lý các cảm xúc này. Mục đích: Trang bị kỹ năng quản lý cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn trong tập thể giáo viên, học sinh, cha mẹ học sinh. Xây dựng mối quan hệ hài hòa giữa học sinh với bạn bè, thầy cô và gia đình. Hiệu quả: Thầy cô giáo, cha mẹ học sinh, Học sinh có kỹ năng xử lý tình huống tốt hơn, giảm tình trạng xung đột, căng thẳng. Xây dựng bầu không khí vui vẻ, thân thiện, hạnh phúc trong nhà trường. * Biện pháp 4: Tăng cường hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm thực tế Hoạt động ngoại khóa là một phần quan trọng giúp học sinh phát triển toàn diện, vừa bổ trợ kiến thức vừa rèn luyện kỹ năng sống. Cụ thể: Tổ chức các chuyến dã ngoại học tập thực tế: Tham quan vườn hoa Huyền My, thăm và giúp đỡ gia đình người có công với cách mạng, tham gia vệ sinh đường làng ngõ xóm quanh khu vực trường học. Tăng cường hoạt động trải nghiệm "Một ngày làm nông dân" để học sinh hiểu về giá trị lao động. Xây dựng các chương trình thể thao ngoài trời như: Giải bóng đá thiếu nhi, Ngày hội thể thao, Thi đồng diễn thể dục. Tổ chức gặp gỡ nghe cựu chiến binh nói chuyện; Tổ chức ngày hội điều cha mẹ học sinh, học sinh và thầy cô muốn nói để nghe nhau nói, thấu hiểu nhau hơn. Khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ như văn nghệ, mỹ thuật, bóng đá. Mục đích: Giúp thầy cô, cha mẹ cùng đồng hành, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế, phát triển kỹ năng mềm. Tạo cơ hội để học sinh trải nghiệm, khám phá bản thân và môi trường xung quanh. Hiệu quả: Học sinh trở nên năng động, tự tin hơn. Gắn kết giữa học sinh và giáo viên, cha mẹ học sinh thông qua các hoạt động chung. * Biện pháp 5: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong giáo dục Trong thời đại số hóa, công nghệ là công cụ mạnh mẽ để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Nhà trường chú trọng quan tâm đến từng giáo viên để có giải pháp hỗ trợ, đôn đốc sao cho giáo viên tạo ra các bài giảng hấp dẫn, chất lượng tốt nhất. Cụ thể: Tạo các bài giảng sinh động với sự hỗ trợ của phần mềm như PowerPoint, canva, Kahoot, Quizizz. Xây dựng thư viện số để học sinh truy cập sách, bài giảng trực tuyến. 7 Áp dụng các trò chơi giáo dục trực tuyến để củng cố kiến thức (ví dụ: giải đố toán học, thi tiếng Anh online). Tổ chức các buổi học trực tuyến với các trường bạn, kết nối giao lưu học sinh qua các nền tảng Zoom, Google Meet. Tăng cường sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong một số chủ đề, như khám phá hệ mặt trời, tìm hiểu lịch sử. Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong một số hoạt động dạy học. Mục đích: Tạo bài giảng hấp dẫn, giúp học sinh dễ tiếp thu kiến thức hơn. Trang bị kỹ năng công nghệ cần thiết cho học sinh trong thời đại số. Hiệu quả: Học sinh hào hứng và chủ động hơn trong học tập. Tăng cường khả năng tư duy logic và kỹ năng làm việc nhóm khi tham gia các hoạt động trực tuyến. 4. Khả năng áp dụng của biện pháp * Tính khả thi về mặt cơ sở vật chất: Các biện pháp đề xuất không yêu cầu đầu tư lớn về cơ sở vật chất mà tận dụng tối đa các nguồn lực hiện có tại nhà trường, như: Không gian lớp học: Việc trang trí lớp học, xây dựng các góc học tập sáng tạo hoặc không gian xanh có thể thực hiện bằng các nguyên liệu sẵn có như giấy màu, cây xanh, vật liệu tái chế. Giáo viên và học sinh cùng làm để tiết kiệm chi phí và tăng tính gắn kết. Công nghệ: Với biện pháp ứng dụng công nghệ, nhà trường có thể sử dụng các thiết bị đã có như: Ti vi, máy tính, hoặc điện thoại thông minh của giáo viên và học sinh. Nếu cần, có thể triển khai từng bước, đầu tư nhỏ nhưng lâu dài (như mua tài khoản phần mềm giáo dục). * Tính khả thi về con người Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên: Điều phối tốt cảm xúc, yêu trường, yêu lớp, tôn trọng, thân thiện với nhau thì ngôi trường sẽ lúc nào cũng vui vẻ, hạnh phúc. Các biện pháp không đòi hỏi giáo viên phải có trình độ chuyên môn cao về công nghệ hay kỹ thuật mà chủ yếu dựa vào sự sáng tạo và tinh thần đổi mới. Nhà trường có thể tổ chức các buổi tập huấn hoặc chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên. Giáo viên trẻ có thể hỗ trợ giáo viên lớn tuổi trong việc ứng dụng công nghệ, tạo bài giảng số. Học sinh: Biện pháp phù hợp với tâm lý và khả năng tiếp thu của học sinh tiểu học. Những hoạt động như trang trí lớp học, tham gia trải nghiệm thực tế hay học qua trò chơi đều dễ thực hiện và mang lại hiệu quả cao. Phụ huynh: Phụ huynh cũng sẽ phải có thái độ thân thiện, tôn trọng thầy cô, phối hợp tốt với giáo viên chủ nhiệm để bảo ban con em học tập ở nhà, rèn kỹ năng sống, giá trị sống cho con em. Đồng thời phụ huynh cũng cần tham gia vào các hoạt động ngoại khóa cùng học sinh. 8 * Tính phù hợp với điều kiện vùng miền: Trường Tiểu học số 2 Võ Lao nằm ở khu vực nông thôn, điều kiện kinh tế dân cư cũng còn khó khăn. Các biện pháp đã được thiết kế để phù hợp với điều kiện đặc thù: Hoạt động trải nghiệm thực tế: Các hoạt động như tham quan phong cảnh cánh đồng, trải nghiệm làm nông dân không yêu cầu đi xa hoặc chi phí cao, phù hợp với đặc thù địa phương. Giáo dục văn hóa địa phương: Tích hợp yếu tố văn hóa dân tộc vào các góc học tập hoặc bài giảng (ví dụ: học đếm bằng tiếng dân tộc Tày, Thái, mặc và tìm hiểu trang phục truyền thống dân tộc). * Tính bền vững và nhân rộng Các biện pháp có thể áp dụng lâu dài mà không tốn nhiều chi phí duy trì. Ví dụ, không gian lớp học có thể được cập nhật hàng năm theo chủ đề mới; "Hộp cảm xúc" hay thư viện số cũng không yêu cầu đầu tư liên tục. Tạo thói quen học tập vui vẻ, tích cực trong học sinh, từ đó hình thành một thế hệ học sinh yêu thích trường lớp và tự giác học tập. Các biện pháp này không chỉ áp dụng tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao thành công mà còn có thể triển khai tại các trường tiểu học khác trong huyện Văn Bàn hoặc khu vực có điều kiện tương tự. * Sự đồng thuận và hỗ trợ từ cộng đồng - Nhà trường: Ban giám hiệu, giáo viên và nhân viên đều nhận thức rõ vai trò của môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc trong việc nâng cao chất lượng dạy học. Điều này tạo ra sự đồng thuận cao khi triển khai các biện pháp. - Phụ huynh: Phần lớn phụ huynh đều sẵn lòng tham gia, vì họ mong muốn con em mình được học trong môi trường tích cực và phát triển toàn diện. Phần III HIỆU QUẢ CỦA BIỆN PHÁP 1. Theo ý kiến của nhà trường Sau khi triển khai các biện pháp tạo môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, và hiệu quả tại Trường Tiểu học số 2 Võ Lao, tập thể nhà trường đã ghi nhận những thay đổi tích cực rõ rệt: Môi trường học đường thay đổi đáng kể: Lớp học trở nên sống động, sáng tạo, gần gũi hơn với học sinh, góp phần nâng cao tinh thần học tập và sự yêu thích trường lớp của các em. Hành lang, sân trường, và các góc hoạt động ngoài trời được trang trí và sử dụng hiệu quả, tạo không gian chung hấp dẫn. Nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập: Giáo viên chủ động và sáng tạo hơn trong việc soạn bài, đổi mới phương pháp dạy học. Học sinh tích cực tham gia bài học, giảm tình trạng thụ động, tăng khả năng tự học và khám phá. Cải thiện tinh thần tập thể: Quan hệ giữa cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên, cha mẹ học sinh và học sinh trở nên thân thiện, gắn bó hơn. Phụ huynh cũng 9 tham gia nhiệt tình vào các hoạt động của trường, tạo sự kết nối chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường. Tạo động lực lan tỏa: Các lớp học thi đua nhau trong việc trang trí, xây dựng góc học tập, tạo không khí hào hứng và tích cực trong toàn trường. 2. Theo ý kiến của tác giả 2.1. Thực trạng trước khi áp dụng biện pháp Trước khi triển khai, Trường Tiểu học số 2 Võ Lao gặp phải một số khó khăn phổ biến, đặc biệt là do điều kiện là trường vùng nông thôn còn hạn chế nhiều về cơ sở vật chất: Môi trường học tập: Lớp học trang trí chưa đẹp mắt, không gian học tập đơn điệu khiến học sinh ít hứng thú. Hành lang, sân trường còn nhiều khu vực trống, chưa tận dụng tối đa để tổ chức các hoạt động ngoại khóa hoặc vui chơi. Tâm lý học sinh: Một số học sinh e ngại, thụ động, thiếu tự tin trong học tập và giao tiếp. Tình trạng thiếu gắn kết giữa học sinh và giáo viên đôi lúc làm giảm chất lượng giảng dạy. Trường chưa triển khai mạnh các hoạt động giáo dục cảm xúc, kỹ năng mềm, khiến học sinh khó quản lý cảm xúc và giải quyết mâu thuẫn. Phương pháp giảng dạy: Một số giáo viên chưa có nhiều cơ hội đổi mới phương pháp dạy học hoặc ứng dụng công nghệ. Các hoạt động ngoại khóa còn hạn chế do nguồn lực và thời gian tổ chức. 2.2. Hiệu quả sau khi áp dụng biện pháp - Đội ngũ đoàn kết, tự tin, thân thiện, nỗ lực trong thực hiện nhiệm vụ, nhiều thầy cô có những sáng kiến hay, biện pháp tốt nâng cao chất lượng giảng dạy, tạo ra nhiều tiết học vui vẻ, hạnh phúc. - Môi trường học tập cải thiện đáng kể: + Lớp học được trang trí theo chủ đề hàng tháng, có các góc học tập sáng tạo và góc thư giãn, giúp học sinh hào hứng hơn với mỗi giờ học. + Khuôn viên trường học trở nên sạch đẹp, thân thiện với nhiều khu vực trải nghiệm (góc xanh, sân chơi), tạo không gian học tập và vui chơi hấp dẫn. - Học sinh thay đổi tích cực: + Tâm lý và hành vi: Học sinh vui vẻ, tự tin hơn trong giao tiếp, tích cực tham gia các hoạt động tập thể. Các vấn đề về xung đột, bắt nạt hoặc cảm giác cô lập giảm rõ rệt. + Kỹ năng sống: Học sinh biết cách quản lý cảm xúc, giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và có trách nhiệm. Tăng cường kỹ năng làm việc nhóm, hợp tác với bạn bè trong và ngoài lớp học. Biết nói lời hay, thực hành việc làm tốt đẹp. 10 + Kết quả học tập: Tỷ lệ học sinh đạt kết quả học tập Hoàn thành Xuất sắc, Hoàn thành Tốt, Học sinh đạt giải trong các sân chơi tăng lên rõ rệt. Các em chủ động học hỏi, sáng tạo, không còn tâm lý sợ hãi với môn học khó hoặc bài kiểm tra. - Giáo viên được truyền cảm hứng: + Tinh thần giáo viên phấn khởi hơn khi thấy học sinh thay đổi tích cực. Giáo viên có động lực đổi mới bài giảng, tham gia vào các khóa tập huấn, học hỏi thêm kỹ năng giảng dạy. + Việc áp dụng công nghệ và tổ chức các hoạt động ngoại khóa cũng giúp giáo viên cải thiện kỹ năng nghề nghiệp. - Sự gắn kết trong cộng đồng: Phụ huynh tham gia tích cực hơn vào các hoạt động của trường, nhận thức tốt hơn về vai trò đồng hành cùng con trong giáo dục. Nhà trường nhận được nhiều sự quan tâm từ chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội, mở rộng nguồn lực để duy trì và phát triển mô hình này. Võ Lao, ngày 06 tháng 12 năm 2024 XÁC NHẬN CỦA NHÀ TRƯỜNG NGƯỜI BÁO CÁO (Đã ký) Nguyễn Văn Thiên Nguyễn Đức Quân 11 MỘT SỐ MINH CHỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ÁP DỤNG CÁC BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG: TẠO MÔI TRƯỜNG GIÁO DỤC VUI VẺ, HẠNH PHÚC, HIỆU QUẢ TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 VÕ LAO Chi bộ đã chỉ đạo nhà trường bám sát các văn bản của ngành để tổ chức triển khai thực hiện nhiệm vụ. Qua đây mỗi viên chức tự giác nhận thức được vai trò trách nhiệm của mình trong việc xây dựng tập thể đoàn kết, xây dựng môi trường giáo dục vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả nhằm khẳng định vai trò vị thế của bản thân, của nhà trường. 12 Tập thể nhà giáo và cha mẹ học sinh nắm được quan điểm xây dựng nhà trường vui vẻ, hạnh phúc, hiệu quả của nhà trường thông qua buổi Lễ khai giảng và các phiên họp cha mẹ học sinh. 13 Hiệu trưởng nhà trường trực tiếp xung phong dạy chuyên đề các nội dung mới, khó để tạo động lực cho cán bộ quản lý, giáo viên hăng say, nóng bỏng để nghiên cứu chuyên môn. 14 Nhiều tiết học hạnh phúc được các giáo viên nhà trường đăng ký xung phong dạy để cho đồng nghiệp chia sẻ: Một học STEM của cô giáo lớp 3. Tiết học Tiếng Việt của cô giáo lớp 1: Học sinh chăm học tập thoải mái, vui vẻ 15 Cô giáo lớp 4 đang hỗ trợ học sinh nhận thức chậm tháo gỡ khó khăn về đọc. 16 Tiết học ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số được đội ngũ thường ngày áp dụng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. 17 18 Nhiều giáo viên thường xuyên xây dựng bài giảng tương tác: Thiết kế giáo án điện tử sinh động, hấp dẫn học sinh. Sử dụng công cụ chuyển đổi hình ảnh SGK thành hình động, video để tăng tính trực quan, kích thích hứng thú học tập. Sử dụng PowerPoint, Canva để thiết kế bài giảng có chứa trò chơi tương tác như ghép hình, trả lời câu hỏi, giải đố. 19 Đội ngũ thường xuyên sử dụng phần mềm PowerPoint để tổ chức trò chơi có tên gọi “Ai nhanh - Ai đúng” trong phần khởi động nhằm giúp học sinh ôn tập kiến thức mà các em vừa được học, vừa tạo không khí sôi nổi, vui vẻ, hạnh phúc trước khi bước vào tiết học hằng ngày. 20 Giáo viên sử dụng phần mềm Canva chuyển ảnh trong sách thành video sinh động phục vụ giảng dạy hằng ngày. Giáo viên thiết kế trò chơi “Cuộc đua kì thú” trong tiết Luyện tập Sau khi hướng dẫn học sinh tìm hiểu nội dung Bài 31: Luyện tập SGK Toán 5 trang 77-Cánh diều, tập 1) giáo viên đã sử dụng ứng dụng Quizizz để thiết kế trò chơi, giúp học sinh ôn tập và nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức.
File đính kèm:
skkn_mot_so_bien_phap_tao_moi_truong_giao_duc_vui_ve_hanh_ph.pdf

